Bioflavonoid từ Cam Quýt (Hesperidin, Diosmin) cho Huyết Động Học Mắt
Bioflavonoid từ Cam Quýt (Hesperidin, Diosmin) cho Huyết Động Học Mắt
Các mạch máu nhỏ bé của mắt phải hoạt động tốt để duy trì thị lực sắc nét. Trong bệnh tăng nhãn áp, lưu lượng máu giảm đến dây thần kinh thị giác có thể làm trầm trọng thêm tổn thương. Bioflavonoid từ cam quýt như hesperidin và diosmin là các hợp chất thực vật được tìm thấy trong vỏ cam và các loại trái cây họ cam quýt khác. Các flavonoid này được biết đến với khả năng tăng cường mao mạch, giảm sưng và cải thiện tuần hoàn (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Trong bài viết này, chúng tôi xem xét cách các hợp chất này ảnh hưởng đến nitric oxide nội mô, trương lực tĩnh mạch và vi tuần hoàn trong mắt và cơ thể, cũng như dữ liệu lâm sàng gợi ý gì về lưu lượng máu và thị lực. Chúng tôi cũng xem xét các lợi ích mạch máu rộng hơn của chúng, liều lượng, tiêu chuẩn hóa và độ an toàn.
Ảnh Hưởng đến Nitric Oxide Nội Mô
Các mạch máu giãn ra khi các tế bào lót (nội mô) của chúng sản xuất khí nitric oxide (NO). Bản thân Hesperidin là một phân tử liên kết đường được phân hủy trong ruột thành hesperetin, dạng hoạt động của nó. Hesperetin kích hoạt mạnh mẽ các enzyme (AMPK, Akt) làm bật enzyme tổng hợp NO nội mô (eNOS), tăng cường sản xuất NO (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Trong các tế bào thí nghiệm, hesperetin gây ra sự gia tăng nhanh chóng quá trình phosphoryl hóa eNOS và mức NO. Ở những người có yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim (hội chứng chuyển hóa), một thử nghiệm dùng 500 mg hesperidin mỗi ngày trong 3 tuần đã cải thiện đáng kể sự giãn mạch qua trung gian dòng chảy của động mạch cánh tay (một thước đo chức năng NO nội mô) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Trong nghiên cứu đó, FMD cánh tay tăng ~2,5% và các dấu hiệu cholesterol trong máu (ApoB) và viêm (hs-CRP) giảm (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Những phát hiện này cho thấy bioflavonoid từ cam quýt có thể cải thiện sự giãn mạch ở người, có thể thông qua việc tăng cường NO.
Diosmin, ban đầu có từ cây Scrophularia và cũng được tạo ra từ hesperidin, cũng có tác dụng lên mạch máu. Nó loại bỏ các gốc tự do và giảm viêm, điều này có thể gián tiếp bảo vệ tín hiệu NO. Trong các mô hình động vật mà nitric oxide bị chặn (sử dụng L-NAME), diosmin vẫn làm giảm huyết áp và bảo vệ mạch máu (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Điều này chỉ ra các tác dụng chống oxy hóa của diosmin (loại bỏ superoxide) giúp chức năng nội mô tổng thể (pmc.ncbi.nlm.nih.gov).
Trương Lực Tĩnh Mạch và Vi Tuần Hoàn
Ngoài NO, hesperidin và diosmin được biết đến là các chất tác động lên tĩnh mạch – có nghĩa là chúng giúp tĩnh mạch bơm hiệu quả hơn. Bằng chứng lâm sàng và thực nghiệm cho thấy chúng tăng trương lực tĩnh mạch, cải thiện vi tuần hoàn và giảm rò rỉ mao mạch (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Ví dụ, diosmin đã được chứng minh là cải thiện các vi mạch bị tổn thương, ức chế các phân tử bám dính gây viêm (ICAM-1, VCAM-1) và bảo vệ các mối nối chặt chẽ của mao mạch (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Những tác động này giúp đẩy máu ra khỏi các tĩnh mạch bị sưng và tăng cường mạng lưới vi mạch.
Được sử dụng như một loại thuốc (thường là kết hợp), diosmin và hesperidin cải thiện các triệu chứng của suy tĩnh mạch mạn tính (CVI) – như sưng chân và giãn tĩnh mạch. Thuốc chuẩn MPFF (Phân đoạn Flavonoid Tinh khiết Vi hạt) chứa khoảng 90% diosmin và 10% hesperidin, với các hạt được vi hạt hóa để hấp thụ tốt hơn (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Các phân tích tổng hợp cho thấy ~1000 mg/ngày MPFF (tương đương ~900 mg diosmin + 100 mg hesperidin) làm giảm đáng kể cảm giác nặng chân, sưng và đau trong nhiều tuần (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Thực tế, một đánh giá cho thấy 600 mg/ngày diosmin tinh khiết (không vi hạt hóa) gần như hiệu quả bằng 1000 mg/ngày MPFF đối với các triệu chứng tĩnh mạch (pmc.ncbi.nlm.nih.gov).
Xét về mắt, trương lực tĩnh mạch mạnh hơn có thể giúp thoát dịch và giảm sung huyết. Tác dụng ổn định mao mạch và chống phù nề của diosmin đã được thấy trong một nghiên cứu trên chuột về thiếu máu cục bộ/tái tưới máu võng mạc: chuột được cho diosmin ít bị sưng võng mạc hơn, duy trì các protein mối nối chặt chẽ và giảm tính thấm mạch máu (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Điều này cho thấy diosmin toàn thân có thể bảo vệ các mạch máu nhỏ dưới căng thẳng.
Lưu Lượng Máu Mắt và Bệnh Tăng Nhãn Áp
Tuần hoàn tốt ở mống mắt, thể mi, hắc mạc và võng mạc có thể hỗ trợ sức khỏe mắt. Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm trên thỏ cho thấy hesperetin (dạng không đường của hesperidin) đã làm tăng đáng kể lưu lượng máu trong các mạch máu mống mắt, thể mi và hắc mạc (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Ngược lại, hesperidin glycoside (với đường của nó) có ít tác dụng trừ khi được chuyển đổi thành hesperetin (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Sự gia tăng lưu lượng này có liên quan đến sự phục hồi võng mạc tốt hơn sau khi thiếu oxy gây ra (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Trong một thí nghiệm khác trên thỏ, việc thoa hesperetin tại chỗ đã làm tăng lưu lượng máu ở tất cả các mô mắt trừ võng mạc (pmc.ncbi.nlm.nih.gov), một lần nữa nhấn mạnh rằng hesperetin (chứ không phải hesperidin) là chất hoạt động trong mắt.
Chưa có thử nghiệm lớn nào trên người trực tiếp kiểm tra lưu lượng máu mắt, nhưng dữ liệu từ động vật này gợi ý rằng hesperidin (thông qua hesperetin) có thể tăng cường tưới máu mắt. Lưu lượng cải thiện có thể hữu ích trong bệnh tăng nhãn áp, nơi tưới máu thấp đến dây thần kinh thị giác có thể góp phần gây tổn thương. Thực tế, trong các mô hình chuột mắc bệnh tăng nhãn áp, việc bổ sung hesperidin đã làm giảm áp lực nội nhãn tương đương với acetazolamide (một loại thuốc điều trị tăng nhãn áp) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Mặc dù nghiên cứu đó tập trung vào áp lực và bảo vệ tế bào thần kinh thị giác (cho thấy glutathione mắt cao hơn và glutamate thấp hơn), nó nhấn mạnh rằng bioflavonoid từ cam quýt có tác dụng trong mắt liên quan đến bệnh tăng nhãn áp (pmc.ncbi.nlm.nih.gov).
Vi Tuần Hoàn Võng Mạc và Chức Năng Thị Giác
Ngoài lưu lượng máu, chức năng võng mạc có thể hưởng lợi từ flavonoid. Trong nghiên cứu tổn thương thiếu máu cục bộ/tái tưới máu trên chuột với diosmin, những con chuột được điều trị có phản ứng điện võng mạc (ERG) mạnh hơn (biên độ sóng a- và b- cao hơn) so với chuột không được điều trị (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Chúng cũng có các lớp võng mạc mỏng hơn (khỏe mạnh hơn) sau tổn thương. Điều này ngụ ý rằng diosmin đã giúp duy trì tính toàn vẹn của hàng rào máu-võng mạc và chức năng tế bào thần kinh (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Mặc dù thiếu các phép đo trực tiếp về thị trường hoặc thị lực của con người với các chất bổ sung này, kết quả ERG trên động vật cho thấy tiềm năng bảo vệ thị lực trong các tình trạng thiếu máu cục bộ hoặc giống bệnh tăng nhãn áp.
Lợi Ích Mạch Máu và Chuyển Hóa Toàn Thân
Bioflavonoid từ cam quýt cũng mang lại lợi ích cho sức khỏe mạch máu tổng thể. Trong hội chứng chuyển hóa (một nhóm các yếu tố nguy cơ tim mạch), hesperidin đã cải thiện chức năng mạch máu và quá trình chuyển hóa. Như đã lưu ý, một thử nghiệm 500 mg/ngày hesperidin đã làm tăng FMD và giảm cholesterol và protein phản ứng C (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Trong thử nghiệm đó, tổng cholesterol giảm ~11 mg/dL, ApoB giảm ~4,8 mg/dL và hs-CRP giảm 0,68 mg/L so với giả dược (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Cholesterol HDL hơi tăng. Trong các khoảng thời gian dài hơn và liều cao hơn (1000 mg mỗi ngày), các nghiên cứu đã báo cáo sự giảm đường huyết, triglyceride, huyết áp và các dấu hiệu viêm (ví dụ: TNF-α) ở những người mắc hội chứng chuyển hóa hoặc tiểu đường (pmc.ncbi.nlm.nih.gov).
Diosmin cũng có tác dụng chuyển hóa. Nó thể hiện tác dụng chống tăng đường huyết và giảm lipid trong các nghiên cứu tiền lâm sàng (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Nó duy trì sức khỏe nội mô ngay cả dưới căng thẳng (ví dụ: trong các mô hình tăng huyết áp thiếu nitric oxide) và làm giảm huyết áp thông qua các cơ chế chống oxy hóa (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Cả hai flavonoid đều có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa. Bằng cách cải thiện chức năng nội mô và giảm căng thẳng oxy hóa, chúng có thể làm chậm quá trình lão hóa mạch máu – chống lại sự xơ cứng động mạch và tổn thương mao mạch đi kèm với tuổi tác (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov).
Nhìn chung, hesperidin và diosmin hỗ trợ sức khỏe mạch máu không chỉ ở mắt. Chúng giúp bình thường hóa đường huyết và lipid, giảm huyết áp và giảm viêm mạn tính. Những lợi ích toàn thân này rất quan trọng vì các yếu tố mạch máu có thể ảnh hưởng đến sự tiến triển của bệnh tăng nhãn áp và sức khỏe não và tim mạch tổng thể.
Liều Lượng, Tiêu Chuẩn Hóa và Độ An Toàn
Các nghiên cứu nhìn chung đã sử dụng hàng trăm miligam mỗi ngày của các flavonoid này. Ở người, liều hesperidin thường là 500–1000 mg/ngày (thường chia hai lần mỗi ngày) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Diosmin thường được dùng với liều khoảng 600–1000 mg/ngày. Ví dụ, viên nén Daflon® 500 mg (một loại thuốc làm bền tĩnh mạch phổ biến) cung cấp tổng cộng 1000 mg/ngày (hai viên), chứa khoảng 900 mg diosmin và 100 mg hesperidin (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Điều này phù hợp với các thử nghiệm lâm sàng đã chỉ ra rằng 600 mg diosmin tinh khiết một lần mỗi ngày có hiệu quả đối với các triệu chứng tĩnh mạch (pmc.ncbi.nlm.nih.gov).
Chất lượng sản phẩm rất quan trọng. Các chiết xuất chất lượng cao được tiêu chuẩn hóa theo hàm lượng flavonoid cụ thể. Phân đoạn flavonoid tinh khiết vi hạt (MPFF) được bào chế sao cho chứa 90% diosmin và 10% hesperidin, và được vi hạt hóa để hấp thụ tốt hơn (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Các chất bổ sung không kê đơn khác nhau rất nhiều, vì vậy người dùng nên chọn các thương hiệu uy tín liệt kê hàm lượng hoạt chất (ví dụ: “hesperidin 500 mg”). Một số sản phẩm sử dụng dạng aglycone hoặc tăng cường khả dụng sinh học (như glucosyl hesperidin) để cải thiện hấp thu.
Cả hesperidin và diosmin đều có hồ sơ an toàn tuyệt vời. Các thử nghiệm lâm sàng lớn không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng nào (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Chưa có tác dụng độc hại nào xuất hiện ở liều lượng được sử dụng cho sức khỏe mạch máu. (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) Khó chịu nhẹ ở đường tiêu hóa hoặc đau đầu là những phàn nàn phổ biến nhất, nhưng chúng rất hiếm. Là thành phần tự nhiên của thực phẩm (ví dụ: cam), chúng thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất bổ sung nào, người tiêu dùng nên bắt đầu với liều thấp hơn để đánh giá khả năng dung nạp và tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu đang dùng thuốc.
Kết Luận
Bioflavonoid từ cam quýt hesperidin và diosmin tác động trên nhiều mặt để hỗ trợ sức khỏe mạch máu. Chúng tăng cường nitric oxide nội mô, củng cố thành mao mạch, và cải thiện trương lực tĩnh mạch và vi tuần hoàn (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Trong các mô hình động vật, những tác dụng này đã dẫn đến lưu lượng máu mắt tốt hơn và bảo vệ võng mạc – hesperetin làm tăng lưu lượng máu trong các mô mắt và diosmin bảo vệ cấu trúc võng mạc và tín hiệu ERG sau tổn thương (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Các nghiên cứu lâm sàng trên người cho thấy chức năng mạch máu được cải thiện (FMD cao hơn) và các chỉ số chuyển hóa tốt hơn với hesperidin (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Những lợi ích này có thể có giá trị trong bệnh tăng nhãn áp, nơi tưới máu mắt là rất quan trọng, và trong việc làm chậm quá trình lão hóa mạch máu toàn thân.
Liều điển hình trong các nghiên cứu dao động từ ~500–1000 mg/ngày hesperidin hoặc diosmin. Các sản phẩm như diosmin/hesperidin vi hạt hóa (MPFF) đã được nghiên cứu kỹ lưỡng (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Điều quan trọng là, các flavonoid này nhìn chung an toàn ở liều khuyến cáo (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Nhìn chung, mặc dù cần thêm các thử nghiệm trên người ở bệnh nhân tăng nhãn áp, bằng chứng hiện có cho thấy bioflavonoid từ cam quýt có thể tăng cường huyết động học mắt và hỗ trợ chức năng thị giác, đồng thời thúc đẩy mạch máu khỏe mạnh hơn trên toàn cơ thể.
Sẵn sàng kiểm tra thị lực của bạn?
Bắt đầu bài kiểm tra thị trường miễn phí của bạn trong chưa đầy 5 phút.
Bắt đầu kiểm tra ngay