Logo

Palmitoylethanolamide (PEA) như một Liệu pháp Hỗ trợ trong Bệnh Glaucoma

13 phút đọc
Bài viết âm thanh
Palmitoylethanolamide (PEA) như một Liệu pháp Hỗ trợ trong Bệnh Glaucoma
0:000:00
Palmitoylethanolamide (PEA) như một Liệu pháp Hỗ trợ trong Bệnh Glaucoma

Palmitoylethanolamide (PEA) trong Bệnh Glaucoma: Tổng quan bằng chứng lâm sàng

Glaucoma là một bệnh về mắt đặc trưng bởi tổn thương thần kinh thị giác, thường liên quan đến áp lực nội nhãn (IOP) cao. Các phương pháp điều trị glaucoma tiêu chuẩn tập trung vào việc hạ IOP, nhưng các nhà nghiên cứu đang khám phá các chất bổ sung có tác dụng bảo vệ thần kinh như các liệu pháp bổ trợ. Một hợp chất đầy hứa hẹn là palmitoylethanolamide (PEA), một axit béo amide tự nhiên có tác dụng chống viêm và bảo vệ thần kinh (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). PEA được tìm thấy trong thực phẩm (trứng, đậu nành, đậu phộng) và được cơ thể chúng ta tạo ra; nó tương tác với hệ thống endocannabinoid và thụ thể PPAR-α để làm dịu viêm thần kinh. Ở Ý và một số vùng của Châu Âu, PEA thậm chí còn được bán dưới dạng thực phẩm y tế (ví dụ: “PeaPure,” Normast) để hỗ trợ sức khỏe mắt (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Quan trọng hơn, một phân tích gần đây đã phát hiện ra rằng điều trị bằng PEA làm giảm đáng kể IOP ở bệnh nhân glaucoma và tăng nhãn áp (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Trong thực hành, PEA thường được dùng đường uống (thường 600 mg mỗi ngày chia làm nhiều lần) cùng với thuốc nhỏ mắt thông thường. Bài viết này tổng quan các thử nghiệm lâm sàng trên người về PEA trong bệnh glaucoma, tập trung vào việc giảm IOP, bảo vệ thần kinh, liều lượng và an toàn.

PEA và Áp lực Nội nhãn

Một số thử nghiệm lâm sàng đã kiểm tra liệu PEA đường uống có thể giúp hạ IOP ở bệnh nhân glaucoma hoặc tăng nhãn áp hay không. Trong các nghiên cứu này, bệnh nhân thường tiếp tục sử dụng thuốc nhỏ mắt thông thường và bổ sung viên nén PEA. Một phát hiện quan trọng là PEA có xu hướng tạo ra sự giảm IOP vừa phải nhưng có ý nghĩa thống kê so với nhóm đối chứng. Ví dụ, một thử nghiệm chéo ngẫu nhiên đã bổ sung PEA (300 mg hai lần mỗi ngày) vào liệu pháp điều trị glaucoma (thuốc nhỏ timolol) ở bệnh nhân glaucoma góc mở hoặc tăng nhãn áp (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Sau hai tháng sử dụng PEA, IOP trung bình giảm khoảng 3.5 mmHg (15%) so với ban đầu, trong khi chỉ giảm khoảng 0.3 mmHg với giả dược (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Không có thay đổi về thị lực hoặc tác dụng phụ nào được ghi nhận. Trên thực tế, mức giảm 3.5 mmHg đó có thể rất có ý nghĩa trong việc ngăn ngừa tổn thương thần kinh.

Một nghiên cứu được thiết kế tốt khác đã xem xét các bệnh nhân tăng nhãn áp (IOP trên mức bình thường nhưng không có tổn thương thần kinh thị giác) trong một thiết kế chéo có đối chứng với giả dược (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Những người tham gia dùng 300 mg PEA hai lần một ngày trong 3 tháng (với thời gian rửa trôi 2 tháng rồi chuyển đổi). Giai đoạn dùng PEA cho thấy IOP thấp hơn đáng kể (khoảng 22.2 mmHg) so với giả dược (23.0 mmHg) (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov) – giảm khoảng 0.8 mmHg. Đáng chú ý hơn, chức năng mạch máu (sự giãn mạch máu qua trung gian lưu lượng của động mạch cánh tay) đã cải thiện đáng kể khi dùng PEA và duy trì tốt hơn ngay cả sau khi ngừng dùng PEA (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Điều này cho thấy PEA không chỉ làm giảm nhẹ áp lực mắt mà còn tăng cường sức khỏe mạch máu, điều này có thể có lợi cho bệnh glaucoma.

Một phân tích tổng hợp các thử nghiệm này xác nhận tác dụng giảm áp của PEA. Việc dùng PEA hàng ngày (thường tổng cộng 600 mg) có liên quan đến việc giảm IOP lớn hơn khoảng 1.3 mmHg so với giả dược trung bình (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Nói cách khác, bệnh nhân dùng PEA liên tục thấy sự giảm IOP nhỏ, có ý nghĩa thống kê ngoài những gì thuốc nhỏ mắt tiêu chuẩn đạt được (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Ngay cả khi mức giảm 1–3 mmHg có vẻ nhỏ, thì mỗi chút đều giúp bảo vệ thần kinh glaucoma. Ví dụ, một bài đánh giá đã kết luận: “PEA cho thấy hiệu quả đáng kể trong việc giảm IOP ở bệnh nhân… khuyến khích việc sử dụng lâm sàng trong bệnh glaucoma” (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov).

Một số thử nghiệm tập trung vào các tình huống cụ thể. Sau mở mống mắt bằng laser (một vết mở bằng laser YAG trong mống mắt, có thể gây ra sự tăng áp lực tạm thời), bệnh nhân được điều trị trước bằng PEA hoặc giả dược trong 2 tuần (2 viên/ngày). Nhóm dùng PEA không gặp phải sự tăng IOP thông thường được thấy ở nhóm giả dược (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Nói cách khác, PEA đã “đối kháng” lại sự tăng áp lực sau laser, có thể bằng cách giảm viêm trong mắt (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov).

Tóm lại, PEA được dùng đường uống (thường 300 mg hai lần mỗi ngày, hoặc tổng cộng 600 mg) trong vài tuần đến vài tháng đã làm giảm IOP trong nhiều thử nghiệm nhỏ. Mức giảm IOP trung bình với PEA là khoảng 1–3 mmHg so với giả dược (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Mức độ hiệu quả đó, mặc dù khiêm tốn, nhưng nhất quán và có ý nghĩa thống kê trong các phân tích dữ liệu (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Đáng chú ý, PEA đã được nghiên cứu ở các phân loại glaucoma khác nhau: glaucoma góc mở nguyên phát (POAG), tăng nhãn áp (OH) và glaucoma áp lực bình thường (NTG) (xem bên dưới) (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov) (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Nó dường như có tác dụng giảm áp lực trên các nhóm này.

Tác dụng của PEA đối với võng mạc và Viêm thần kinh

Glaucoma liên quan đến viêm thần kinh mãn tính và tổn thương các tế bào hạch võng mạc (RGCs). Các tác dụng chống viêm và bảo vệ thần kinh đã biết của PEA khiến nó trở thành một liệu pháp bổ trợ hấp dẫn cho khía cạnh này của bệnh glaucoma. Một cách để nghiên cứu chức năng thần kinh võng mạc là điện võng mạc kiểu mẫu (PERG), đo các phản ứng điện của RGCs. Trong một thử nghiệm chéo ngẫu nhiên (40 bệnh nhân, chủ yếu là POAG), 600 mg PEA mỗi ngày một lần (một viên) đã được thêm vào liệu pháp nhỏ mắt đang dùng trong bốn tháng (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). So với giai đoạn không điều trị, PEA đã tăng đáng kể biên độ PERG P50 (cải thiện cường độ tín hiệu thần kinh) và hạ IOP khoảng 1.6 mmHg (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Bệnh nhân cũng báo cáo điểm chất lượng cuộc sống tốt hơn. Điều này cho thấy PEA có thể tăng cường chức năng võng mạc và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân glaucoma (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov).

Tương tự, thử nghiệm NTG cho thấy PEA làm chậm quá trình mất thị trường: sau 6 tháng dùng 300 mg hai lần mỗi ngày, độ lệch trung bình và độ lệch chuẩn kiểu mẫu của thị trường đã cải thiện đáng kể so với ban đầu (trong khi nhóm không điều trị thì xấu đi) (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Thử nghiệm này ủng hộ ý tưởng rằng lợi ích của PEA không chỉ giới hạn ở áp lực – nó có thể bảo vệ các sợi thần kinh và thị lực.

Theo cơ chế, PEA được cho là làm giảm hoạt động của tế bào thần kinh đệm và các chất trung gian gây viêm có hại trong mắt (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Một bài đánh giá năm 2015 gọi PEA là “một lipid bảo vệ tế bào nội sinh” và lưu ý các đặc tính “chống viêm và bảo vệ thần kinh” của nó trong các bệnh võng mạc (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Trong các mô hình động vật, PEA đã được chứng minh là làm giảm các cytokine gây viêm và tổn thương tế bào võng mạc. Mặc dù các thử nghiệm trên người chưa trực tiếp đo lường các dấu hiệu viêm mắt, nhưng các cải thiện về điện sinh lý võng mạc và thị trường được thấy với PEA cho thấy nó có thể làm giảm viêm mạn tính cấp độ thấp góp phần vào sự tiến triển của bệnh glaucoma.

Phác đồ liều lượng và Thời gian điều trị

Trong các nghiên cứu, liều lượng PEA khá nhất quán. Hầu hết các thử nghiệm sử dụng viên nén 300 mg hai lần mỗi ngày (tổng cộng 600 mg/ngày). Ví dụ, thử nghiệm POAG/OH sử dụng 300 mg BID trong 2 tháng (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov), nghiên cứu tăng nhãn áp sử dụng 300 mg BID trong 3 tháng (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov), và nghiên cứu NTG sử dụng 300 mg BID trong 6 tháng (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Thử nghiệm PERG sử dụng một viên 600 mg mỗi ngày một lần trong 4 tháng (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Nhiều nghiên cứu đặc biệt sử dụng PEA siêu mịn hoặc vi hạt hóa, giúp cải thiện sự hấp thu (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov).

Thời gian điều trị thay đổi từ 2 tuần (điều trị trước mở mống mắt bằng laser) đến 6 tháng (nghiên cứu NTG). Trong thử nghiệm chéo PERG, một giai đoạn dùng PEA kéo dài 4 tháng đã cho thấy hiệu quả, và theo dõi dài hơn cũng được ngụ ý. Nói chung, lợi ích đã được thấy trong vòng vài tháng. Các bác sĩ lâm sàng cân nhắc dùng PEA thường bắt đầu với ít nhất một thử nghiệm kéo dài một tháng.

Mặc dù hầu hết các thử nghiệm tuân thủ liều 600 mg/ngày, nhưng cần lưu ý rằng PEA đã được sử dụng an toàn ở liều cao hơn trong các bối cảnh khác. Ví dụ, các nghiên cứu về đau và các tình trạng thần kinh đã thử nghiệm lên đến 1.8 gram mỗi ngày mà không có vấn đề nghiêm trọng (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Tuy nhiên, trong bệnh glaucoma, các chất bổ sung và thử nghiệm tiêu chuẩn đã sử dụng phác đồ 600 mg/ngày. Các tác dụng phụ tiềm ẩn là tối thiểu, vì vậy liều lượng có thể được điều chỉnh theo lời khuyên y tế.

An toàn và Chất lượng Sản phẩm

An toàn của PEA trong các thử nghiệm này là tuyệt vời. Không có nghiên cứu glaucoma nào báo cáo tác dụng phụ nghiêm trọng. Ví dụ, thử nghiệm tăng nhãn áp đã ghi rõ “Không có tác dụng phụ nào được quan sát” khi dùng PEA (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov), và nghiên cứu NTG cũng tương tự không tìm thấy “tác dụng phụ nào về mắt cũng như toàn thân” sau 6 tháng (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Nghiên cứu PERG không báo cáo bất kỳ trường hợp bỏ cuộc nào hoặc vấn đề liên quan đến thuốc. Những phát hiện này phù hợp với dữ liệu an toàn rộng hơn: một bài đánh giá lưu ý rằng PEA (dạng siêu mịn) “được tìm thấy an toàn và hiệu quả lên đến 1.8 g/ngày, với khả năng dung nạp tuyệt vời” trong các thử nghiệm khác nhau (pmc.ncbi.nlm.nih.gov).

Trong thực tế, PEA được phân loại là thực phẩm bổ sung hoặc thực phẩm y tế ở nhiều quốc gia. Chất lượng có thể khác nhau giữa các sản phẩm, vì vậy bệnh nhân nên sử dụng các thương hiệu có uy tín. Ở Ý, các chất bổ sung PEA như NormastPeaVera được quy định là thực phẩm ăn kiêng cho mục đích y tế (đặc biệt cho bệnh glaucoma và viêm thần kinh) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Các công thức này thường được siêu vi hạt hóa để tăng cường khả dụng sinh học. Bệnh nhân nên tìm kiếm các chế phẩm PEA đạt tiêu chuẩn dược phẩm hoặc y tế nếu sử dụng nó như một chất bổ sung cho bệnh glaucoma.

Các vấn đề dung nạp nhỏ là hiếm gặp. Một số người có thể cảm thấy khó chịu nhẹ về tiêu hóa hoặc buồn ngủ, nhưng không có thử nghiệm nào báo cáo các khiếu nại đáng kể hoặc bất thường trong xét nghiệm khi dùng PEA. Vì chưa có tương tác thuốc cụ thể nào với các loại thuốc điều trị glaucoma được phát hiện, PEA thường có thể được thêm vào phác đồ điều trị của bệnh nhân mà không ảnh hưởng đến các phương pháp điều trị tiêu chuẩn. Như mọi khi, bệnh nhân nên thảo luận về bất kỳ việc sử dụng chất bổ sung nào với bác sĩ của họ.

Ai có thể hưởng lợi nhiều nhất?

PEA dường như giúp ích cho các loại glaucoma khác nhau, nhưng glaucoma áp lực bình thường (NTG) là một trường hợp đặc biệt thú vị. Trong NTG, IOP nằm trong phạm vi bình thường, vì vậy các yếu tố không liên quan đến áp lực (như lưu lượng máu và viêm) được cho là nguyên nhân gây tổn thương. Các tác dụng giãn mạch và chống viêm của PEA có thể đặc biệt hữu ích ở đây. Thực vậy, thử nghiệm NTG cho thấy cả IOP thấp hơn (ngay cả từ mức nền bình thường) và các chỉ số thị trường được cải thiện khi dùng PEA (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Hơn nữa, thử nghiệm tăng nhãn áp đã tìm thấy chức năng nội mô toàn thân được cải thiện khi dùng PEA (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov), cho thấy nó giúp ích cho mạch máu – một vấn đề then chốt trong NTG.

Mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn, những phát hiện này gợi ý rằng bệnh nhân NTG có thể nhận được lợi ích bổ sung từ các tác dụng bảo vệ thần kinh của PEA. Điều đó nói lên rằng, PEA đã giúp giảm áp lực ngay cả trong trường hợp glaucoma áp lực cao, và giúp tín hiệu võng mạc trong nhóm bệnh nhân chủ yếu có áp lực cao. Do đó, PEA có thể hữu ích rộng rãi như một liệu pháp bổ trợ. Các phòng khám có thể ưu tiên PEA cho những bệnh nhân có sự tiến triển mặc dù IOP đã được kiểm soát hoặc những người có nguy cơ mạch máu (như NTG hoặc glaucoma với kiểm soát huyết áp kém).

Kết luận

Tóm lại, các thử nghiệm lâm sàng cho thấy các chất bổ sung PEA đường uống có thể làm giảm áp lực nội nhãn một cách khiêm tốn và có thể cải thiện chức năng thần kinh võng mạc ở bệnh nhân glaucoma. Liều lượng hiệu quả điển hình là khoảng 300 mg hai lần mỗi ngày trong vài tháng, với lợi ích được thấy là sự giảm IOP nhỏ bổ sung (khoảng 1–3 mmHg) và các dấu hiệu bảo vệ thần kinh. Quan trọng là, PEA được dung nạp tốt trong tất cả các nghiên cứu, không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào được báo cáo (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Mặc dù PEA không phải là một thay thế cho các phương pháp điều trị đã được chứng minh, nhưng nó dường như là một liệu pháp bổ trợ an toàn có thể giúp một số bệnh nhân, đặc biệt là những người mắc glaucoma áp lực bình thường hoặc đang có sự tiến triển. Các thử nghiệm lớn hơn nữa sẽ làm rõ bệnh nhân nào hưởng lợi nhiều nhất. Hiện tại, PEA đại diện cho một dược liệu đầy hứa hẹn trong chăm sóc bệnh glaucoma.

Thích nghiên cứu này?

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để biết thông tin chi tiết mới nhất về chăm sóc mắt, hướng dẫn về tuổi thọ và sức khỏe thị giác.

Sẵn sàng kiểm tra thị lực của bạn?

Bắt đầu bài kiểm tra thị trường miễn phí của bạn trong chưa đầy 5 phút.

Bắt đầu kiểm tra ngay
Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không phải là lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế có trình độ để được chẩn đoán và điều trị.
Palmitoylethanolamide (PEA) như một Liệu pháp Hỗ trợ trong Bệnh Glaucoma - Visual Field Test | Visual Field Test