#curcumin#glaucoma#bảo vệ thần kinh#viêm#Nrf2#NF-kappaB#vi bào đệm#võng mạc#viêm hóa lão hóa#khả dụng sinh học

Curcumin và Curcuminoid: Các Chiến Lược Chống Viêm để Bảo Vệ Thần Kinh trong Bệnh Glaucoma

Published on December 8, 2025
Curcumin và Curcuminoid: Các Chiến Lược Chống Viêm để Bảo Vệ Thần Kinh trong Bệnh Glaucoma

Curcumin và Curcuminoid để Bảo Vệ Thần Kinh trong Bệnh Glaucoma

Glaucoma là một bệnh thần kinh thị giác liên quan đến tuổi tác, đặc trưng bởi sự mất tế bào hạch võng mạc (RGC) tiến triển và suy giảm thị lực. Viêm mãn tính và stress oxy hóa là yếu tố trung tâm gây tổn thương do glaucoma, gợi ý rằng các chất chống oxy hóa chống viêm có thể là chất bảo vệ thần kinh. Curcumin (curcuminoid chính từ nghệ) có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ. Nó ức chế NF-κB (một yếu tố phiên mã gây viêm) và có thể kích hoạt Nrf2 (một bộ điều hòa chống oxy hóa chính) (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Những tác dụng đa dạng này khiến curcumin trở thành một ứng cử viên cho việc bảo vệ thần kinh thị giác.

Trong mắt, vi bào đệm (microglia) (tế bào miễn dịch cư trú) khuếch đại tình trạng viêm khi được kích hoạt. Curcumin làm giảm sự kích hoạt quá mức của vi bào đệm và giải phóng cytokine. Trong các mô hình glaucoma áp lực cao, curcumin đã cải thiện sự sống sót của vi bào đệm và giảm tổn thương oxy hóa (www.mdpi.com). Trong một mô hình thoái hóa võng mạc (chuột rd1), curcumin đã ức chế sự kích hoạt vi bào đệm và tiết chemokine, làm giảm các tế bào cảm thụ ánh sáng chết theo chương trình và cải thiện chức năng (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Do đó, bằng cách điều hòa các con đường NF-κB, Nrf2 và vi bào đệm, curcumin làm giảm thác phản ứng viêm thần kinh trong các bệnh thần kinh thị giác (iovs.arvojournals.org) (www.mdpi.com) (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov).

Cơ Chế: NF-κB, Nrf2 và Vi Bào Đệm

Ức chế NF-κB: Trong các mô hình stress liên quan đến glaucoma (ví dụ: tổn thương oxy hóa đối với lưới bè), curcumin đã giảm đáng kể các dấu hiệu viêm. Ví dụ, curcumin (20 µM) gần như loại bỏ sự gia tăng do H₂O₂ gây ra các cytokine được thúc đẩy bởi NF-κB như IL-6, IL-1α, IL-8 và phân tử bám dính ELAM-1 trong các tế bào bè (iovs.arvojournals.org). Điều này chứng minh khả năng của curcumin trong việc ức chế viêm do NF-κB qua trung gian trong các tế bào mắt. Các nghiên cứu khác cũng xác nhận rằng curcumin làm giảm các chất trung gian gây viêm (ví dụ: TNF-α, IL-1β) trong các mô thần kinh khác nhau bằng cách ngăn chặn NF-κB (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov).

Kích hoạt Nrf2: Curcumin cũng tăng cường phản ứng chống oxy hóa. Trong các mô hình stress oxy hóa của lưới bè, curcumin đã kích hoạt con đường Nrf2/Keap1 (www.mdpi.com), điều hòa tăng cường các cơ chế phòng vệ chống oxy hóa hạ nguồn. Mặc dù dữ liệu Nrf2 cụ thể trong mắt còn hạn chế, curcumin nổi tiếng là làm tăng Nrf2 và các enzyme bảo vệ tế bào trong các mô hình CNS. Bằng cách chuyển cán cân sang hướng chống oxy hóa, curcumin giúp trung hòa các loại oxy phản ứng gây tổn thương do glaucoma.

Điều hòa vi bào đệm: Viêm do vi bào đệm là một đặc điểm chính của bệnh thần kinh thị giác. Curcumin làm dịu vi bào đệm thông qua nhiều cơ chế. In vitro, curcumin ngăn chặn cái chết của vi bào đệm BV-2 do stress oxy hóa gây ra và giảm sự cảm ứng của caspase-3 và cytochrome c (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Trong một mô hình glaucoma trên chuột (tăng nhãn áp mãn tính), điều trị bằng curcumin đã duy trì khả năng sống sót của vi bào đệm, cho thấy nó chống lại tổn thương oxy hóa do glaucoma đối với tế bào thần kinh đệm võng mạc (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). In vivo, curcumin làm giảm sự kích hoạt và di chuyển của vi bào đệm trong võng mạc thoái hóa: một nghiên cứu trên chuột rd1 cho thấy số lượng vi bào đệm dạng amip (được kích hoạt) giảm đáng kể sau khi điều trị bằng curcumin, đồng thời giảm chemokine và MMP-9 (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov) (karger.com). Tóm lại, những phát hiện này cho thấy curcumin ức chế viêm tế bào thần kinh đệm, ổn định môi trường vi mô võng mạc.

Tác Dụng Bảo Vệ Thần Kinh trong Các Mô Hình Bệnh Thần Kinh Thị Giác

Các mô hình tiền lâm sàng về glaucoma và tổn thương thần kinh thị giác chứng minh tác dụng bảo vệ thần kinh của curcumin. Trong một mô hình cắt thần kinh thị giác ex vivo, nhãn cầu được ủ trong 24 giờ cho thấy sự mỏng đi rõ rệt của lớp RGC và quá trình chết theo chương trình. Tiền xử lý bằng curcumin đã ngăn chặn những thay đổi này: các caspase gây chết theo chương trình (Caspase-3/9) và kinase gây stress (p-JNK, p-ERK) không tăng, và các dấu hiệu RGC (BRN3A) vẫn duy trì ở mức cao (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Do đó, curcumin đã bảo tồn số lượng RGC và độ dày lớp võng mạc trong tổn thương cấp tính (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Tác dụng bảo vệ này có thể bắt nguồn từ tín hiệu chống chết theo chương trình và chống oxy hóa của nó (ví dụ: phục hồi mức caspase/BAX và duy trì BCL-2) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov).

Các tác dụng bảo vệ thần kinh tương tự cũng được thấy trong các mô hình khác. Ví dụ, các nghiên cứu trên động vật gặm nhấm về tăng nhãn áp mãn tính (tăng IOP) cho thấy điều trị curcumin toàn thân đã điều hòa giảm các dấu hiệu tiền chết theo chương trình và điều hòa tăng BCL-2 trong võng mạc (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov), cho thấy nó ngăn chặn cái chết của RGC. Dữ liệu gián tiếp cũng hỗ trợ điều này: curcumin được báo cáo là cải thiện sự sống sót của RGC trong võng mạc thiếu máu cục bộ/tái tưới máu và ngăn chặn các con đường kích thích gây độc glutamate mô phỏng tổn thương glaucoma. Nhìn chung, tác dụng đa phương thức của curcumin – giảm stress oxy hóa, viêm và thác chết tế bào – làm suy giảm thoái hóa RGC trong các mô hình glaucoma (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov).

Các Nghiên Cứu Lâm Sàng với Khả Dụng Sinh Học Tăng Cường

Do khả năng hòa tan kém, curcumin có khả dụng sinh học đường uống hạn chế. Một số công thức (phytosome, hạt nano, phức hợp curcumin–phospholipid, hoặc dùng chung với các chất tăng cường hấp thu) đã được phát triển. Các thử nghiệm lâm sàng trong các rối loạn võng mạc (bệnh võng mạc tiểu đường/phù hoàng điểm) đã làm sáng tỏ những lợi ích và hạn chế có thể có.

Trong một thử nghiệm ngẫu nhiên nhỏ (Garcea et al., 2012), bệnh nhân tiểu đường đã nhận Meriva® (một loại curcumin lecithin hóa) 200 mg hai lần mỗi ngày trong 4 tuần so với chăm sóc tiêu chuẩn (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Nhóm dùng curcumin cho thấy sự cải thiện đáng kể về vi tuần hoàn võng mạc và phù nề: Doppler quang học về lưu lượng máu võng mạc được cải thiện, và thang điểm steigerwalat về phù võng mạc được cải thiện cùng với thị lực tốt hơn. Không có thay đổi nào xảy ra ở nhóm đối chứng. Điều này cho thấy phytosome curcumin ngắn hạn có thể làm giảm dịch võng mạc và cải thiện thị lực một cách khiêm tốn (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov), mặc dù quy mô nghiên cứu nhỏ (n≈38) và thiếu nhóm đối chứng mù.

Một nghiên cứu thử nghiệm sơ bộ về phù hoàng điểm tiểu đường mãn tính (n=12 mắt) đã dùng Meriva® (dưới dạng viên Norflo®) trong 3 tháng (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Thị lực cải thiện ở 84% số mắt (mức tăng VA trung bình có ý nghĩa, p<0,01), và 92% cho thấy độ dày hoàng điểm trung tâm giảm trên OCT (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Những kết quả nhãn mở này gợi ý rằng curcumin có khả dụng sinh học cao có thể ổn định hoặc cải thiện thị lực và cấu trúc giải phẫu trong phù hoàng điểm. Tuy nhiên, nếu không có nhóm đối chứng mù, hiệu ứng giả dược và sự dao động tự nhiên không thể bị loại trừ.

Ngược lại, một RCT mù đôi gần đây về bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh (60 bệnh nhân) đã thử nghiệm curcumin (500 mg) với piperine (5 mg) hai lần mỗi ngày trong 12 tuần (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). So với giả dược, curcumin đã cải thiện đáng kể các dấu hiệu chống oxy hóa toàn thân (tổng khả năng chống oxy hóa, SOD) và giảm peroxy hóa lipid (MDA) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Tuy nhiên, các chỉ số OCT và OCT-angiography (độ dày võng mạc, mật độ mạch máu) không cho thấy thay đổi đáng kể (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (các kết quả chính). Thị lực và các dấu hiệu viêm cũng không thay đổi. Điều này cho thấy rằng mặc dù curcumin+piperine có thể tăng cường khả năng chống oxy hóa, việc sử dụng ngắn hạn không làm thay đổi đáng kể cấu trúc võng mạc trong bệnh võng mạc tiểu đường nhẹ (pmc.ncbi.nlm.nih.gov).

Các quan sát lâm sàng khác: Trong các tình trạng mắt cấp tính (ví dụ: phù hoàng điểm do viêm màng bồ đào không nhiễm trùng), một chất bổ sung curcumin có khả dụng sinh học cao (phức hợp BCM-95®) đã cải thiện phù nề và thị lực trong hơn 1 năm trong một nghiên cứu mở. Ngoài ra, một nghiên cứu thử nghiệm sơ bộ về bong võng mạc (nguy cơ PVR) đã truyền curcumin–albumin sau phẫu thuật và thấy nó an toàn nhưng không có hiệu quả rõ ràng do cỡ mẫu nhỏ (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Nhìn chung, dữ liệu trên người còn khan hiếm và sơ bộ. Đáng chú ý, chưa có thử nghiệm lâm sàng chuyên biệt nào trên bệnh nhân glaucoma được báo cáo. Các nghiên cứu về DR/DME gợi ý lợi ích tiềm năng đối với kết quả thị giác, nhưng cỡ mẫu nhỏ, các điểm cuối khác nhau và nhiều nghiên cứu thiếu nhóm đối chứng giả dược (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Các hạn chế về phương pháp (thiết kế mở, thời gian ngắn, các yếu tố gây nhiễu) ngăn cản việc đưa ra kết luận chắc chắn. Cần có các thử nghiệm lớn, được kiểm soát tốt trong các mô hình glaucoma hoặc bệnh thần kinh thị giác để xác nhận bất kỳ lợi ích chức năng nào.

Curcumin, Viêm Hóa Lão Hóa và Ty Thể

Lão hóa và viêm mãn tính cấp độ thấp (“viêm hóa lão hóa”) thúc đẩy các bệnh như glaucoma. Curcumin nhắm mục tiêu vào các con đường liên quan đến lão hóa: nó ức chế các tín hiệu tiền lão hóa và thúc đẩy sức khỏe ty thể (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Ví dụ, các nghiên cứu lão khoa cho thấy curcumin điều hòa các yếu tố tuổi thọ — tăng hoạt động của sirtuins (SIRT1)AMPK trong khi ức chế mTOR và NF-κB (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Trong các mô hình tế bào rối loạn chức năng ty thể, curcumin kéo dài tuổi thọ ở nấm men bằng cách ức chế TORC1 (tương đương mTOR) và tăng cường sản xuất ATP (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Nó cũng điều hòa tăng các gen chuỗi điện tử ty thể và tăng cường mức năng lượng tế bào (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Bằng cách thúc đẩy sinh tổng hợp ty thể và các cơ chế chống oxy hóa, curcumin có thể chống lại sự thoái hóa RGC liên quan đến tuổi tác và stress. Do đó, các tác dụng đa dạng của curcumin giao thoa với sinh học tuổi thọ, có khả năng giảm thiểu tổn thương do glaucoma thông qua chống viêm hóa lão hóa và cải thiện năng lượng tế bào (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov).

Hấp Thụ, Khả Dụng Sinh Học và An Toàn

Khả năng ứng dụng lâm sàng của curcumin phụ thuộc vào công thức. Các chất tăng cường hấp thu như piperine (từ tiêu đen) thường được dùng chung; piperine có thể tăng khả dụng sinh học của curcumin lên nhiều lần bằng cách ức chế quá trình chuyển hóa của nó (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Các phức hợp phytosome (ví dụ Meriva®) hoặc hạt nano cũng tương tự tăng cường nồng độ trong huyết thanh, kéo dài sự có sẵn của curcumin tự do (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Các công thức này rất quan trọng để đạt được nồng độ điều trị trong mô ở mắt.

Nói chung, curcumin an toàn ở liều lượng dinh dưỡng và bổ sung. Các thử nghiệm đã dùng tới 8 gram mỗi ngày trong nhiều tháng mà không gây hại nghiêm trọng (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Hiếm khi, liều cao (>4 g/ngày) có thể gây rối loạn tiêu hóa nhẹ (buồn nôn, tiêu chảy) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Phản ứng dị ứng và phân vàng cũng đã được ghi nhận. Curcumin được chuyển hóa rộng rãi trong ruột và gan, tạo ra các glucuronide có thể có hoạt tính thấp hơn. Các công thức như curcumin–galactomannoside hoặc dạng liposome có thể cải thiện thêm nồng độ trong máu trong khi vẫn duy trì khả năng dung nạp.

Một mối quan tâm đặc biệt là chống đông máu. Curcumin có tác dụng làm loãng máu nhẹ: nó kéo dài thời gian prothrombin và aPTT, và giảm kết tập tiểu cầu (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Mặc dù điều này về lý thuyết có thể có lợi cho sức khỏe mạch máu, nó làm tăng nguy cơ chảy máu nếu kết hợp với warfarin hoặc các thuốc chống kết tập tiểu cầu. Một nghiên cứu báo cáo mức warfarin tăng khoảng 1,5 lần khi dùng chung với curcumin. Do đó, bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu hoặc có rối loạn đông máu nên sử dụng curcumin một cách thận trọng. Các tương tác khác (ví dụ: với thuốc kháng VEGF hoặc kháng sinh) ít được xác định rõ nhưng cần được theo dõi. Đáng chú ý, các sản phẩm phân hủy của curcumin (axit ferulic, vanillin) cũng có thể góp phần vào các tác dụng.

Kết Luận

Curcumin và các chất tương tự của nó có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ mà về lý thuyết có thể bảo vệ thần kinh thị giác trong bệnh glaucoma. Các mô hình tiền lâm sàng nhất quán cho thấy curcumin bảo tồn RGC, ức chế viêm NF-κB và hoạt hóa tế bào thần kinh đệm, và tăng cường các con đường sống sót của tế bào (iovs.arvojournals.org) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Những tác dụng này phù hợp với vai trò của nó trong việc ức chế viêm hóa lão hóa và tăng cường chức năng ty thể (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov). Tuy nhiên, bằng chứng lâm sàng vẫn còn mới và chưa đủ mạnh. Các thử nghiệm ban đầu trong các bệnh võng mạc gợi ý rằng curcumin có khả dụng sinh học cao có thể cải thiện thị lực và giảm phù nề (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov) (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov), nhưng nhiều nghiên cứu là nhãn mở hoặc cỡ mẫu nhỏ với kết quả hỗn hợp. Cho đến nay, chưa có thử nghiệm trên người đáng tin cậy nào chứng minh lợi ích bảo vệ thần kinh đặc biệt trong bệnh glaucoma.

Mặc dù curcumin nhìn chung an toàn, việc chú ý đến liều lượng, công thức và tương tác thuốc là rất cần thiết. Kết hợp với piperine hoặc phospholipid có thể tăng cường đáng kể sự hấp thu và hiệu quả (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Người dùng nên được cảnh báo về khả năng rối loạn tiêu hóa và tác dụng làm loãng máu (pmc.ncbi.nlm.nih.gov) (pmc.ncbi.nlm.nih.gov). Tóm lại, curcumin đại diện cho một ứng cử viên hấp dẫn trong bộ công cụ bảo vệ thần kinh. Việc sử dụng nó nên được hướng dẫn bởi các nghiên cứu đang diễn ra: với dữ liệu hiện tại, nó vẫn là một phương pháp bổ trợ đầy hứa hẹn hơn là một liệu pháp đã được chứng minh. Các thử nghiệm được thiết kế tốt trong tương lai – đặc biệt là trên bệnh nhân glaucoma – là cần thiết để xác nhận liệu nhiều lợi ích phân tử của curcumin có thể chuyển thành việc bảo tồn thị lực hay không.

Disclaimer: This article is for informational purposes only and does not constitute medical advice. Always consult with a qualified healthcare professional for diagnosis and treatment.

Ready to check your vision?

Start your free visual field test in less than 5 minutes.

Start Test Now